Bệnh leishmaniasis là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Leishmaniasis là nhóm bệnh truyền qua vết đốt muỗi cát gây ra bởi ký sinh trùng Leishmania, biểu hiện da, niêm mạc hoặc nội tạng tùy loài và đáp ứng miễn dịch. Loài Leishmania tồn tại dưới dạng amastigote nội bào và promastigote ngoài muỗi, chu kỳ giữa muỗi cát và vật chủ làm điều trị phức tạp.

Định nghĩa Leishmaniasis

Leishmaniasis là nhóm bệnh truyền nhiễm do ký sinh trùng protozoa thuộc chi Leishmania gây ra, lây truyền qua vết đốt của các loài muỗi cát (họ Psychodidae), chủ yếu là chi Phlebotomus tại vùng Cận đông và châu Âu, và chi Lutzomyia tại châu Mỹ. Bệnh có thể biểu hiện ở da, niêm mạc hoặc nội tạng, với mức độ nghiêm trọng phụ thuộc vào loài Leishmania gây bệnh và đáp ứng miễn dịch của vật chủ.

Sau khi muỗi cát hút máu chứa dạng amastigote (tế bào nội bào không đuôi) từ vật chủ nhiễm, ký sinh trùng phát triển thành dạng promastigote (có đuôi) trong ruột muỗi, rồi truyền lại cho người hoặc động vật khác qua vết đốt. Trong cơ thể người, promastigote bị đại thực bào bắt giữ và chuyển thành amastigote, sinh sản nội bào, phá hủy đại thực bào rồi lan truyền đến các mô khác.

Leishmaniasis hình thành chu kỳ kín giữa muỗi cát và đại thực bào vật chủ, làm cho việc loại bỏ hoàn toàn ký sinh trùng trở nên khó khăn. Bệnh ảnh hưởng đến cả khu vực nông thôn và đô thị, gây gánh nặng y tế, kinh tế và xã hội ở hơn 98 quốc gia (WHO Fact Sheet).

Phân loại Lâm sàng

Leishmaniasis được chia thành ba thể chính dựa trên vị trí tổn thương và mức độ lan tỏa:

  • Thể da (Cutaneous Leishmaniasis): xuất hiện các nốt loét hoặc sẩn tại vị trí vết đốt, thường không gây tử vong nhưng để lại sẹo lâu dài.
  • Thể niêm mạc (Mucocutaneous Leishmaniasis): do một số loài như L. braziliensis gây ra, ban đầu là tổn thương da sau đó lan vào niêm mạc mũi, họng, gây hoại tử mô và biến dạng.
  • Thể nội tạng (Visceral Leishmaniasis hoặc Kala-azar): do L. donovaniL. infantum gây ra, ký sinh trùng lan vào gan, lách, tủy xương, gây sốt kéo dài, gan lách to, thiếu máu và suy giảm miễn dịch; nếu không điều trị, tỉ lệ tử vong trên 95%.

Các thể lâm sàng có thể phân biệt qua triệu chứng và xét nghiệm mô bệnh học hoặc huyết thanh; tuy nhiên, ở một số vùng lưu hành, có thể xuất hiện thể hỗn hợp da-nội tạng, đòi hỏi chẩn đoán kỹ càng để lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp.

Phân loại lâm sàng giúp bác sĩ đánh giá mức độ nguy cơ và lên kế hoạch quản lý bệnh nhân, đồng thời hỗ trợ các chương trình giám sát dịch tễ và kiểm soát bệnh hiệu quả hơn.

Dịch tễ học và Phân bố Địa lý

Leishmaniasis lưu hành ở hơn 98 quốc gia; khoảng 700.000–1 triệu ca mới được phát hiện mỗi năm, trong đó thể nội tạng chiếm khoảng 50.000–90.000 ca và gây 20.000–30.000 ca tử vong hàng năm. Bệnh phân bố chủ yếu tại các vùng nhiệt đới, cận nhiệt đới và Địa Trung Hải.

Vùng Thể da (%) Thể nội tạng (%) Đặc điểm chính
Đông Địa Trung Hải 70 30 Có cả thể da và nội tạng, chủ yếu L. donovani
Châu Á (Ấn Độ, Bangladesh) 15 85 Thể nội tạng chiếm ưu thế (Kala-azar)
Châu Mỹ La-tinh 80 20 Thể niêm mạc phổ biến tại Nam Brazil
Châu Phi (Sahel) 50 50 Bùng phát thể nội tạng ở khu vực Sudan

Các yếu tố gia tăng nguy cơ bao gồm điều kiện sống nghèo, di cư dân tộc, suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS), và thay đổi môi trường (khai thác gỗ, xây dựng). Chương trình kiểm soát véc-tơ, giám sát ca bệnh và điều trị kịp thời là then chốt để giảm tải bệnh.

Tác nhân Gây bệnh (Etiology)

Từ hơn 20 loài Leishmania gây bệnh ở người, một số loài quan trọng nhất gồm:

  • Leishmania donovani & L. infantum: chủ yếu gây thể nội tạng, lưu hành tại Ấn Độ, châu Phi cận Sahara và châu Mỹ La-tinh.
  • L. major, L. tropica: thường gây thể da ở châu Phi và Trung Đông.
  • L. braziliensis: gây thể niêm mạc và da ở Trung – Nam Mỹ.

Muỗi cát truyền bệnh sau khi hút máu chứa amastigote từ vật chủ nhiễm (người hoặc vật nuôi như chó). Trong ruột muỗi, amastigote phát triển thành promastigote, di chuyển đến hầu họng và lây truyền lại cho vật chủ mới qua nước bọt khi muỗi cắn.

Đặc điểm sinh học của ký sinh trùng và véc-tơ quyết định mô hình truyền bệnh: một số loài muỗi cát ưa thích môi trường nhà ở, nâng cao nguy cơ truyền chéo tại khu dân cư; trong khi những loài khác tập trung ở ngoại ô, lây bệnh cho người di cư hoặc dân du lịch.

Vòng đời Ký sinh trùng

Vòng đời của Leishmania gồm hai giai đoạn chính, liên quan chặt chẽ giữa muỗi cát và đại thực bào vật chủ:

  • Giai đoạn ngoại bào (promastigote) trong muỗi cát: Sau khi muỗi cát cái hút máu vật chủ nhiễm, amastigote trong đại thực bào được giải phóng vào ruột muỗi. Tại đây, chúng biến đổi thành dạng promastigote có đuôi, nhân lên và di cư lên vòi hút của muỗi.
  • Giai đoạn nội bào (amastigote) trong vật chủ: Khi muỗi cắn, promastigote được tiêm vào mô da vật chủ; chúng nhanh chóng bị đại thực bào bắt giữ và chuyển thành amastigote không đuôi, sinh sản bằng phân bào nội bào, phá vỡ tế bào rồi lây lan đến đại thực bào khác.

Thời gian hoàn thành vòng đời trong muỗi cát khoảng 7–10 ngày; trong cơ thể người, amastigote có thể tồn tại và nhân lên trong đại thực bào hàng tuần hoặc hàng tháng, dẫn đến tình trạng bệnh mãn tính hoặc tái phát.

Triệu chứng Lâm sàng và Chẩn đoán

Triệu chứng khác nhau tùy thể bệnh:

  • Thể da: Nốt loét, sẩn, cục dưới da, có thể tiến triển kèm ngứa hoặc đau nhẹ. Thường khu trú tại vị trí vết đốt.
  • Thể niêm mạc: Sau loét da, tổn thương lan vào niêm mạc mũi – họng, gây hoại tử, chảy máu, khó thở và mất tiếng nói.
  • Thể nội tạng: Sốt kéo dài, sụt cân, thiếu máu, gan lách to, phù nề, suy giảm miễn dịch, dễ nhiễm trùng cơ hội.

Chẩn đoán xác định dựa trên:

  • Vi sinh và mô bệnh học: Nhuộm Giemsa xác định amastigote trong tiêu bản da hoặc tủy xương.
  • Cấy: Nuôi trồng promastigote trên môi trường NNN hoặc Schneider’s.
  • Phương pháp phân tử: PCR định tính và định lượng DNA Leishmania từ tổn thương hoặc máu (CDC Diagnosis).
  • Miễn dịch huyết thanh: ELISA, Test nhanh kháng nguyên đối với thể nội tạng.

Điều trị

Phác đồ điều trị tùy theo thể bệnh, vùng địa lý và mức độ kháng thuốc:

  • Pentavalent antimonials (Sodium stibogluconate, Meglumine antimoniate): liều 20 mg SbV/kg/ngày, liệu trình 20–30 ngày, vẫn là lựa chọn đầu tay ở nhiều quốc gia.
  • Amphotericin B liposomal: liều 3–5 mg/kg/ngày truyền tĩnh mạch, tổng liều 20 mg/kg; hiệu quả cao, ít tác dụng phụ thận hơn amphotericin B truyền thống.
  • Miltefosine: 2,5 mg/kg/ngày đường uống, 28 ngày; thích hợp cho thể da và nội tạng, chống chỉ định phụ nữ mang thai.
  • Paromomycin: 15 mg/kg/ngày tiêm bắp, 21 ngày, kết hợp tốt với antimonials.

Theo WHO, chọn lựa thuốc cần cân nhắc khả năng đề kháng, điều kiện y tế địa phương và tác dụng phụ: antimonials gây đau, tổn thương gan – thận; amphotericin B có thể gây sốt, rét run; miltefosine gây buồn nôn, đau bụng.

Phòng ngừa và Kiểm soát

Kiểm soát leishmaniasis đòi hỏi tiếp cận đa ngành:

  1. Kiểm soát véc-tơ: phun hóa chất nội dung (pyrethroids) trong nhà, màn tẩm hóa chất, bẫy đèn cho muỗi cát.
  2. Giảm tiếp xúc: mặc quần áo dài, sử dụng kem xua muỗi, màn tẩm insecticide khi ngủ.
  3. Giám sát và điều trị sớm: phát hiện ca bệnh ban đầu, điều trị đầy đủ để giảm nguồn lây.
  4. Quản lý vật chủ động vật: chẩn đoán và điều trị Leishmania ở chó – ổ chứa quan trọng thể nội tạng tại Địa Trung Hải.

Chương trình của WHO khuyến nghị phối hợp y tế công cộng, thú y và môi trường (“One Health”) để kiểm soát hiệu quả (WHO Leishmaniasis).

Cơ chế Miễn dịch và Đề kháng

Phản ứng miễn dịch chủ yếu dựa vào tế bào T và đại thực bào:

  • Đáp ứng Th1: tiết IFN-γ, IL-12, kích hoạt đại thực bào sản sinh nitric oxide, tiêu diệt amastigote.
  • Đáp ứng Th2: tiết IL-4, IL-10, làm giảm hoạt hóa đại thực bào, tăng nguy cơ bệnh mãn tính.

Leishmania né tránh miễn dịch bằng cách ức chế quá trình tạo oxy hóa khối thực bào, điều hòa tín hiệu TLR và ngăn cản hình thành phagolysosome. Kháng thuốc antimonials liên quan đến thay đổi gen ABC transporter và giảm chuyển hóa SbV–SbIII.

Tài liệu Tham Khảo

  • World Health Organization. Leishmaniasis Fact Sheet. Truy cập: https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/leishmaniasis
  • Centers for Disease Control and Prevention. Leishmaniasis: Diagnosis & Treatment. Truy cập: https://www.cdc.gov/parasites/leishmaniasis/diagnosis.html
  • Alvar J., Vélez I.D., Bern C., et al. “Leishmaniasis worldwide and global estimates of its incidence.” PLOS ONE, 2012.
  • Burza S., Croft S.L., Boelaert M. “Leishmaniasis.” The Lancet, 2018.
  • Zijlstra E.E., Alvar J. “Visceral Leishmaniasis: Clinical Features and Diagnosis.” Advances in Parasitology, 2019.
  • Cox F.E.G. “History of Human Parasitology.” Clinical Microbiology Reviews, 2002.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh leishmaniasis:

Ảnh hưởng của đa hình trong vùng promoter của yếu tố hoại tử khối u α ở người lên hoạt động phiên mã Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 94 Số 7 - Trang 3195-3199 - 1997
Yếu tố hoại tử khối u α (TNFα) là một chất điều hòa miễn dịch mạnh mẽ và là cytokine có tính chất tiền viêm đã được liên kết với sự phát triển của các bệnh tự miễn và nhiễm trùng. Ví dụ, mức độ TNFα trong huyết tương có mối tương quan tích cực với mức độ nghiêm trọng và tỷ lệ tử vong trong bệnh sốt rét và bệnh leishmania. Chúng tôi đã mô tả trước đây một đa hình tại vị trí −308 trong promo...... hiện toàn bộ
#Yếu tố hoại tử khối u α #TNFα #đa hình #phiên mã #bệnh tự miễn #bệnh nhiễm trùng #sốt rét #leishmaniasis #bệnh sốt rét thể não #gen báo cáo #dòng tế bào B #hệ miễn dịch #cytokine #haplotype #phân tích vết chân #protein gắn DNA
Cấu trúc - chức năng của hạt mô trong bệnh leishmaniasis nội tạng thí nghiệm Dịch bởi AI
International Journal of Experimental Pathology - Tập 82 Số 5 - Trang 249-267 - 2001
Trong bệnh leishmaniasis nội tạng thí nghiệm ở chuột bình thường (BALB/c, C57BL/6), khả năng kháng lại Leishmania donovani, một loài amip nhắm vào các đại thực bào mô, phụ thuộc vào tế bào T, sự sản sinh cytokine loại Th1 và các đại thực bào đơn nhân đã được kích hoạt. Trong cơ thể chủ sống, việc kiểm soát bước đầu và cuối cùng giải quyết nhiễm trùng gan do ... hiện toàn bộ
Bệnh leishmaniasis da lan tỏa ở bệnh nhân HIV dương tính tại Tây Phi Dịch bởi AI
Australasian Journal of Dermatology - Tập 48 Số 1 - Trang 32-34 - 2007
TÓM TẮTMột người phụ nữ 36 tuổi dương tính với HIV1 đã xuất hiện trong 6 tháng với triệu chứng phát triển các nốt u và papula trên mặt, sau đó lan rộng ra phần còn lại của da. Chẩn đoán bệnh leishmaniasis da lan tỏa đã được thiết lập thông qua kiểm tra trực tiếp và sinh thiết da. Hình thức bệnh lý không điển hình này đã có sự cải thiện đáng kể sau 21 ngày điều trị ...... hiện toàn bộ
U lymphôm tế bào γδ ngoại hạch ở một con chó mắc bệnh leishmaniasis Dịch bởi AI
Veterinary Clinical Pathology - Tập 37 Số 3 - Trang 298-301 - 2008
Tóm tắt: Một con chó đực hỗn hợp 8 tuổi không bị thiến, mắc chứng rụng lông và giảm cân đã được giới thiệu đến Khoa Thú y của Naples. Con chó có niêm mạc nhợt nhạt, hạch bạch huyết trước vai to lên và lách phì đại. Các bất thường trong xét nghiệm máu bao gồm thiếu máu, giảm tiểu cầu và tăng globulin huyết. Mẫu tủy xương cho thấy có nhiều thể amastigote của ... hiện toàn bộ
Thiết kế và đánh giá hai phương tiện giáo dục dưới dạng hoạt hình và trò chơi để nâng cao hành vi phòng ngừa bệnh leishmaniasis da ở nữ thanh thiếu niên Dịch bởi AI
BMC Public Health -
Tóm tắt Đặt vấn đề Bệnh leishmaniasis da (CL) có tác động xã hội và tâm lý đến nhiều nhóm đối tượng, đặc biệt là thanh thiếu niên và các cô gái trẻ tại 98 quốc gia trên thế giới, ngoài gánh nặng kinh tế. Do đó, cần thiết phải áp dụng những phương pháp hiệu quả để phòng ngừa bệnh CL. Trong nghiên cứu...... hiện toàn bộ
Phân tích chuyển hóa học của bệnh leishmaniasis nội tạng dựa trên nước tiểu của những con chuột đồng vàng Dịch bởi AI
Parasites and Vectors -
Tóm tắt Nền tảng Bệnh leishmaniasis là một trong những bệnh nhiệt đới bị bỏ quên nhiều nhất và chủ yếu lây lan ở những vùng nghèo khó trên thế giới. Mặc dù nhiều nghiên cứu đã tập trung vào phản ứng của cơ thể đối với sự xâm nhập của Leishmania, nhưng tương đối ít thông ti...... hiện toàn bộ
Bản sao transcriptome ruột giữa của Phlebotomus (Larroussius) perniciosus, một vector của Leishmania infantum: so sánh giữa ruồi cát ăn đường và ruồi cát ăn máu Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 12 - Trang 1-21 - 2011
Sự tương tác giữa ký sinh trùng và vector là yếu tố cơ bản trong sự truyền bệnh do vector gây ra như bệnh leishmaniasis. Quá trình phát triển của Leishmania trong vector ruồi cát bị giới hạn trong ống tiêu hóa, nơi mà các phân tử ruột giữa của ruồi cát tương tác với ký sinh trùng. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã giải mã và phân tích hai thư viện cDNA đặc hiệu cho ruột giữa từ ruồi cái Phlebotom...... hiện toàn bộ
#Leishmania #Phlebotomus perniciosus #transcriptome #ruồi cát #bệnh leishmaniasis #tiêu hóa bữa ăn máu
Cuộc họp tham vấn về phát triển vắc xin điều trị cho bệnh leishmaniasis da sau kala azar Dịch bởi AI
Kinetoplastid Biology and Disease - Tập 6 - Trang 1-14 - 2007
Bệnh leishmaniasis da sau kala azar (PKDL) là một căn bệnh xuất hiện sau khi điều trị bệnh leishmaniasis nội tạng (VL). Tỷ lệ mắc PKDL cao nhất trên thế giới là ở Sudan. Nhiều bệnh nhân tự khỏi trong vòng 6 tháng nhưng những người không hồi phục thì rất khó điều trị, thường phải mất nhiều tháng để tiêm hàng ngày. Những bệnh nhân này mang ký sinh trùng trong da và được cho là nguồn lây nhiễm và có ...... hiện toàn bộ
Chẩn đoán sai và điều trị không phù hợp bệnh leishmaniasis da: một báo cáo ca bệnh Dịch bởi AI
Tropical Diseases, Travel Medicine and Vaccines - Tập 8 - Trang 1-5 - 2022
Bệnh leishmaniasis là một bệnh phổ biến ở các nước nhiệt đới và cận nhiệt đới, ngoại trừ Úc và đại dương. Tại Ba Lan, du khách, người di cư và những người từ các quốc gia có bệnh leishmaniasis có thể mang theo Leishmania. Chúng tôi trình bày một trường hợp leishmaniasis da chưa được chẩn đoán ở một bệnh nhân đã nhận nhiều tuần điều trị kháng sinh không đầy đủ. Vết loét ở vùng dưới hàm phải bị suy ...... hiện toàn bộ
#Leishmaniasis #chẩn đoán sai #điều trị không phù hợp #kháng sinh #bệnh nhiệt đới
Tính chất giải phẫu bệnh và vi tế bào của bệnh leishmaniasis da ở Tatera indica và Gerbillus spp. nhiễm Leishmania major Dịch bởi AI
Comparative Clinical Pathology - Tập 16 - Trang 275-279 - 2007
Leishmaniasis da (CL) là một bệnh zoonotic lây truyền giữa động vật gặm nhấm và chó, chủ yếu do ruồi cát Phlebotomus và con người. Tại khu vực miền nam Iran, tỷ lệ mắc bệnh này đã tăng gấp đôi trong thập kỷ qua. Nghiên cứu hiện tại đề cập đến những đặc điểm giải phẫu bệnh của CL ở Tatera indica và Gerbillus spp. có vai trò trong dịch tễ học của CL ở miền nam Iran. Ba mươi hai con gặm nhấm bị bắt đ...... hiện toàn bộ
#leishmaniasis da #Tatera indica #Gerbillus #L. major #giải phẫu bệnh #vi mô
Tổng số: 20   
  • 1
  • 2